Khi học tiếng Anh trẻ em, có khi nào các bé thấy khó khăn khi phải thể hiện một vật hay một người nào thuộc về ai đó chưa? Trong bài này, Vietchild sẽ giúp các bé dễ dàng hơn trong việc diễn đạt điều này bằng cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay thôi nào!
Chúng ta dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh để diễn tả vật, người nào đó thuộc về ai:
1. Khi cái gì đó thuộc về một người nam, ta dùng “his”
VD: Carl finished his homework early. (Carl làm xong bài tập của anh ấy sớm)
2. Khi cái gì đó thuộc về một người nữ, ta dùng “her”
VD: Carla is talking to her classmate. (Carla đang nói chuyện với bạn cùng lớp của cô ấy)
3. Khi cái gì đó thuộc về một vật hay con vật, ta dùng “its”
VD: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó)
4. Khi những vật thuộc về người nghe, ta dùng “your”
VD: You are wearing socks. Your socks are white. (Cậu đang đi tất. Tất của cậu màu trắng)
5. Khi cái gì đó thuộc về người nói, ta dùng “our”/ “my”
VD: Our/my classroom is big. (Phòng học của chúng tôi/tôi rộng)
6. Khi cái gì đó thuộc về một nhóm người, động vật hoặc vật, ta dùng “their”
VD: The children bring their own food at school. (Bọn trẻ tự mang đồ ăn của mình tới trường)
7. Tính từ sở hữu luôn đi sau một danh từ
VD: My dress is beautiful. (Bộ váy của tôi thật đẹp)
Các bé cùng luyện tập về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh với hai bài tập sau đây nhé:
A. Replace the underline noun with the correct possessive adjectives. (Thay thế những danh từ được gạch chân bằng tính từ sở hữu tương ứng)
1. This is Jenny‘s bag. This is ____ bag.
2. The boy‘s clothes are on the floor. ______ clothes are on the floor.
3. Jana‘s hair is straight and shiny. _______ hair is black and shiny.
4. The Chan‘s house is for sale. _________ house is for sale.
5. My book and Sandra‘s books are here. _______ books are here.
B. Fill in the blank with the right possessive adjectives. (Điền tính từ sở hữu tương ứng vào chỗ trống)
1. Kristine’s mother told her to clean ____ room at once.
2. Employees have to reach _______ work on time.
3. The dress over there is pretty. I like ______ style.
4. I don’t know the name of the girl over there. What is ____ name?
5. These are my younger brothers. ______ names are Sam and Piolo.
———————–
Sau khi làm xong, các bé hãy cùng so đáp án nhé:
A.
1. her 2. His 3. Her 4. Their 5. Our
B.
1. her 2. their 3. its 4. her 5. Their
Hy vọng các bé đã hiểu rõ các nội dung kiến thức thú vị trong bài hôm nay. Đừng quên tiếp tục luyện tập với các bài tập ngữ pháp bổ ích khác của Vietchild để ngày một giỏi Tiếng Anh hơn nữa nhé các bé!