SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội
Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
14/11/2016 / Published in Grammar A-Z.

BÀI TẬP TIẾNG ANH TRẺ EM VỀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Ở lần trước, các bé đã được luyện tập thành thạo cách dùng và dạng của động từ ở thì hiện tại đơn. Lần này, chúng ta sẽ cùng đến với thì thứ hai trong Tiếng Anh – thì hiện tại tiếp diễn. Các bé hãy cùng làm một số bài tập cơ bản nhưng rất bổ ích ngay sau đây nhé!

I/ Add the –ing.
1. camp ______________
2. swim ______________
3. travel______________
4. walk ______________
5. have ______________
6. write ______________
7. cook ______________
8. shop ______________

II/ Complete the sentences.
1. His dad and brother ________(cycle) to the shops.
2. We __________ (not travel) in Japan.
3. I __________ (sunbathe) on the beach.
4. She __________ (not watch) TV.
5. They __________ (not swim) in the sea.
6. Sue __________ (stay) at home today.

III/ Write the questions and the short answers.
1. your dad / work / today /?
_____________________________
Yes, _________________________
2. you / have a good time / on holiday / ?
_____________________________
Yes, _________________________
3. your mum / cook dinner / now / ?
_____________________________
Yes, _________________________
4. your friends / play football / ?
_____________________________
Yes, _________________________

IV/ Complete the dialogues.
1. a. I´m going on holiday.
b. Where ______________ ?
2. a. He´s cooking dinner.
b. What ______________ ?
3. a. My sister is going to England.
b. Who ______________ ?
4. a. We aren´t staying in a hotel.
b. Where ______________ ?

V/ Present continuous.
1. I ___________ (watch) a reality show on TV.
2. My favourite team ___________ (win)!
3. Someone ___________ (swim) in the sea.
4. Two people ___________ (cook) dinner on the beach.
5. We ___________ (not watch) a soap opera.
6. I ___________ (not do) my homework.
7. Mum ___________ (read) a magazine.
8. My brother ___________ (not listen) to the radio.
9. Dad ___________ (not cook) dinner.
10. Tara ___________ (talk) by phone.
11. Joe ___________ (play) on the computer.
12. Who ___________(watch) TV?
13. Tina ___________ (do) grammar exercises.
14. I ___________ (eat) a pizza.
15. We ___________ (sit) in the classroom.
16. I ___________ (not write) an email.
17. Amy ___________ (not go) to school today.
18. We ___________ (not have) fun today.
19. My team ___________ (not win) the match.
20. My parents ___________ (drive) to work now.
21. ___________ they ___________ (read) magazines? Yes, they are.
22. ___________ you ___________ (learn) English? Yes I am.
23. ___________ Helen ___________ (write) a letter? No, she isn´t.
24. ___________ Sarah ___________ (play) the guitar? Yes, she is.
25. We ___________ (not play) basketball.

Các bài tập về thì hiện tại tiếp diễn trong Tiếng Anh thật là đơn giản phải không các bé? Hãy tiếp tục rèn luyện ngữ pháp Tiếng Anh của mình với các bài tập ngữ pháp Tiếng Anh rất bổ ích của Vietchild nhé!

What you can read next

BÀI TẬP TIẾNG ANH TRẺ EM VỀ THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
BÀI TẬP TIẾNG ANH TRẺ EM VỀ TÍNH TỪ SỞ HỮU
BÀI TẬP TIẾNG ANH TRẺ EM VỀ ĐỘNG TỪ

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP