Trong bài học này Con được học thêm các từ vựng thuộc chủ đề các đồ vật trong trường học – Our school. Con học cấu trúc hỏi và trả lời câu hỏi “Đây là cái gì?”, “Đây là ai?”.
Nội dung bài học:
Ôn tập từ vựng: classroom, music room, sandbox, playground
Từ mới: school bus, seesaw, teacher, friend
Cấu trúc: What is this? It’s a …
Who is this? He/She’s…
Phát âm: a – z
1. REVIEW VOCABULARY (Ôn tập từ vựng)
Bé hãy bấm vào tranh để nghe âm thanh của từ và đọc to từ vựng lên nhé!
Hộp cát
Sân chơi
Lớp học
Phòng âm nhạc
2. NEW VOCABULARY (Từ mới)
Giáo viên
Bạn bè
Xe buýt chở học sinh
Cái bập bênh
2. STRUCTURE (Cấu trúc)
a. Câu hỏi và trả lời “Đây là cái gì?”
Câu hỏi: What is this? (Đây là cái gì?)
Câu trả lời: It’s a… (Đây là…)
Ví dụ: What is this? (Đây là cái gì?)
It’s a seesaw. (Đây là cái bập bênh)
b. Câu hỏi và câu trả lời “Đây là ai?”
Câu hỏi: Who is this?
Câu trả lời: He/She’s…
Ví dụ: Who is this? (Đây là ai?)
She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.).
3. PHONICS (Phát âm)
4. SONG (Bài hát)
.
.