Buổi học này con học các từ vựng thuộc chủ đề nấu ăn, con học cấu trúc nói về con muốn nấu món gì.
Nội dung bài học:
Từ vựng: omelet, smoothie, fruit salad, milkshake
Cấu trúc: I want to make an omelet.
1. VOCABULARY (Từ vựng)
Bé hãy bấm vào tranh để nghe âm thanh của từ và đọc to từ lên nhé!
Omelet /ˈɑm·lɪt/
Trứng rán
Trứng rán
Smoothie /ˈsmuː.ði/
Sinh tố
Sinh tố
Fruit salad /ˌfruːt ˈsæl.əd/
Salad trái cây
Salad trái cây
Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/
Sữa khuấy
Sữa khuấy
Bé hãy ôn tập từ vựng nhé!
2. GRAMMAR (Ngữ pháp)
Con học cấu trúc để nói con muốn nấu món gì.
Cấu trúc:
I want to make an omelet.
Bé hãy luyện tập cấu trúc sau đó đọc và khoanh vào đáp án đúng nhé!
3. STORY (Đọc truyện)
4. SONG (Bài hát)