Để có một sức khỏe tốt, bé không chỉ phải ăn uống đủ chất mà còn cần thường xuyên tập luyện thể dục thể thao.
Hãy cùng Vietchild bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh nfl shop near me nike air max 270 sale adidas online shop custom jerseys football nfl jersey sales nike air max women denver broncos best adidas running shoes nike air max 95 black nfl jersey for sale custom jerseys real hair wigs near me sex toys for couples sex toys for couples custom baseball jerseys thuộc chủ đề thể thao nhé, và đừng quên chơi thể thao hàng ngày để có một cơ thể cao lớn và khỏe mạnh nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao: tên các môn thể thao cho bé
Các môn thể thao với bóng
- basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
- baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
- beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- golf [gɔlf]: đánh gôn
- football [‘futbɔ:l]: bóng đá
- handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
- pool [pu:l]: bi-a
- table tennis [‘teibl ‘tenis]: bóng bàn
- volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
- water polo [‘poulou]: bóng nước
Các môn thể thao dưới nước
- canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
- surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
- rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
- windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
- swimming [‘swimiη]: bơi lội
- diving [‘daiviη]: lặn
- sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
Các môn thể thao mùa đông
- hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
- ice skating [ais ‘skeitiη]: trượt băng
- skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
- snowboarding [snou ‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
Các môn thể thao khác
- aerobics [eə’roubiks]: thể dục nhịp điệu
- archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
- fishing [‘fi∫iη]: câu cá
- athletics [æθ’letiks]: điền kinh
- boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
- cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
- badminton [‘bædmintən]: cầu lông
- hiking [haik]: đi bộ đường dài
- climbing [‘klaimiη]: leo núi
- cricket [‘krikit]: crikê
- darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
- gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình
- jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
- horse racing [hɔ:s ‘reisiη]: đua ngựa
- judo [‘dʒu:dou]: võ judo
- kick boxing [kik ‘bɔksiη]: võ đối kháng
- karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
- mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
- shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
- running [‘rʌniη]: chạy đua
- skateboarding [skeit ‘bɔ:diη]: trượt ván
- weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
- wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
- horse riding [hɔ:s ‘raidiη]: cưỡi ngựa
Từ vựng chỉ các dụng cụ thể thao cho bé
- Badminton racquet [‘bædmintən ‘rækit]: vợt cầu lông
- Fishing rod [‘fi∫iη rɔd]: cần câu cá
- Ball [‘bɔ:l]: quả bóng
- Golf club [gɔlf klʌb]: gậy đánh gôn
- Baseball bat [‘beisbɔ:l bæt]: gầy bóng chày
- Boxing glove [‘bɔksiη glʌv]: găng tay đấm bốc
- Cricket bat [‘krikit bæt]: gậy crikê
- Tennis racquet [‘tenis ‘rækit]: vợt tennis
- Football boots [‘futbɔ:l bu:ts]: giày đá bóng
- Football [‘futbɔ:l]: quả bóng đá
- Hockey stick [‘hɔki stick]: gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates [ais skɑ:t]: giầy trượt băng
- Pool cue [pu:l kju:]: gậy chơi bi-a
- Rugby ball [‘rʌgbi bɔ:l]: quả bóng bầu dục
- Squash racquet [skwɔ∫ ‘rækit]: vợt đánh quần
- Skateboard [‘skeitbɔ:d]: ván trượt
Từ vựng chỉ địa điểm chơi thể thao
- basketball court: sân bóng rổ
- badminton court: sân cầu lông
- tennis court: sân tennis
- soccer field: sân bóng
- volleyball court: sân bóng chuyền
- baseball field: sân bóng bầu dục
- ice rink: sân băng
- swimming pool: bể bơi
Một số cụm từ chỉ hoạt động trong các môn thể thao
- kick the ball: đá bóng
- hit the shuttlecock: đập vợt (cầu lông)
- dribbling the ball: đập bóng (bóng rổ)
- throw the ball: ném bóng
- avoid the ball: né bóng (trò bóng né)
- jump and land: nhảy và tiếp đất (trượt băng)
- serve the ball: chuyền bóng
- return the serve: đỡ bóng
- swim freestyle: bơi tự do
- swim the backstroke: bơi ngửa
Đọc thêm: Từ vựng chủ đề Flowers – các loài hoa cho bé