SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
26/03/2022 / Published in Cùng bé học tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao – Sport cho bé

Để có một sức khỏe tốt, bé không chỉ phải ăn uống đủ chất mà còn cần thường xuyên tập luyện thể dục thể thao.

Hãy cùng Vietchild bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề thể thao nhé, và đừng quên chơi thể thao hàng ngày để có một cơ thể cao lớn và khỏe mạnh nhé!

Từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao: tên các môn thể thao cho bé

Các môn thể thao với bóng

  • basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
  • baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
  • beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • golf [gɔlf]: đánh gôn
  • football [‘futbɔ:l]: bóng đá
  • handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
  • pool [pu:l]: bi-a
  • table tennis [‘teibl ‘tenis]: bóng bàn
  • volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
  • water polo [‘poulou]: bóng nước

Các môn thể thao dưới nước

  • canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
  • surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
  • rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
  • windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
  • swimming [‘swimiη]: bơi lội
  • diving [‘daiviη]: lặn
  • sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

Các môn thể thao mùa đông

  • hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
  • ice skating [ais ‘skeitiη]: trượt băng
  • skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
  • snowboarding [snou ‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

Các môn thể thao khác

  • aerobics [eə’roubiks]: thể dục nhịp điệu
  • archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
  • fishing [‘fi∫iη]: câu cá
  • athletics [æθ’letiks]: điền kinh
  • boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
  • cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
  • badminton [‘bædmintən]: cầu lông
  • hiking [haik]: đi bộ đường dài
  • climbing [‘klaimiη]: leo núi
  • cricket [‘krikit]: crikê
  • darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
  • gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình
  • jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
  • horse racing [hɔ:s ‘reisiη]: đua ngựa
  • judo [‘dʒu:dou]: võ judo
  • kick boxing [kik ‘bɔksiη]: võ đối kháng
  • karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
  • mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
  • shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
  • running [‘rʌniη]: chạy đua
  • skateboarding [skeit ‘bɔ:diη]: trượt ván
  • weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
  • wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
  • horse riding [hɔ:s ‘raidiη]: cưỡi ngựa

Từ vựng chỉ các dụng cụ thể thao cho bé

  • Badminton racquet [‘bædmintən ‘rækit]: vợt cầu lông
  • Fishing rod [‘fi∫iη rɔd]: cần câu cá
  • Ball [‘bɔ:l]: quả bóng
  • Golf club [gɔlf klʌb]: gậy đánh gôn
  • Baseball bat [‘beisbɔ:l bæt]: gầy bóng chày
  • Boxing glove [‘bɔksiη glʌv]: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat [‘krikit bæt]: gậy crikê
  • Tennis racquet [‘tenis ‘rækit]: vợt tennis
  • Football boots [‘futbɔ:l bu:ts]: giày đá bóng
  • Football [‘futbɔ:l]: quả bóng đá
  • Hockey stick [‘hɔki stick]: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates [ais skɑ:t]: giầy trượt băng
  • Pool cue [pu:l kju:]: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball [‘rʌgbi bɔ:l]: quả bóng bầu dục
  • Squash racquet [skwɔ∫ ‘rækit]: vợt đánh quần
  • Skateboard [‘skeitbɔ:d]: ván trượt

Từ vựng chỉ địa điểm chơi thể thao

  • basketball court: sân bóng rổ
  • badminton court: sân cầu lông
  • tennis court: sân tennis
  • soccer field: sân bóng
  • volleyball court: sân bóng chuyền
  • baseball field: sân bóng bầu dục
  • ice rink: sân băng
  • swimming pool: bể bơi

Một số cụm từ chỉ hoạt động trong các môn thể thao

  • kick the ball: đá bóng
  • hit the shuttlecock: đập vợt (cầu lông)
  • dribbling the ball: đập bóng (bóng rổ)
  • throw the ball: ném bóng
  • avoid the ball: né bóng (trò bóng né)
  • jump and land: nhảy và tiếp đất (trượt băng)
  • serve the ball: chuyền bóng 
  • return the serve: đỡ bóng
  • swim freestyle: bơi tự do
  • swim the backstroke: bơi ngửa

 

Đọc thêm: Từ vựng chủ đề Flowers – các loài hoa cho bé

Ba Mẹ hãy Like fanpage Vietchild Center và Join Group Cùng bé học tiếng Anh để tìm hiểu thêm về các chương trình học tiếng Anh hiệu quả cho bé nhé!
——————————–
VIETCHILD ENGLISH CENTER
Nurturing the love of learning English
☎ 0917792911 – 0989880615 (Zalo)
🌐 vietchild.vn
🏠 Số 7, đường 2.3, KĐT Gamuda Gardens, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội
Fanpage: Vietchild Center
Group: Cùng bé học tiếng Anh mỗi ngày
Tagged under: cùng bé học tiếng anh, Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

What you can read next

10 bài hát chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh hay nhất
10 bài hát chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh hay nhất
Lời chúc tiếng Anh ý nghĩa nhất ngày 8/3 dành cho phái đẹp
Những câu đố vui cho trẻ em hài hước nhất (p4)

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button