
14 từ vựng “Shapes – Hình”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về hình khối thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé !

Circle /ˈsɜː.kəl/

Crescent /ˈkres.ənt/

Diamond /ˈdaɪə.mənd/

Heart /hɑːrt/

Heptagon /ˈhep.tə.ɡən/

Hexagon /ˈhek.sə.ɡən/

Oval /ˈəʊ.vəl/

Pentagon /ˈpen.tə.ɡən/

Rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/

semicircle /ˈsem.iˌsɜː.kəl/

square /skweər/

Star /stɑːr/

Trapezium /trəˈpiː.zi.əm/

Triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/