
23 từ vựng chủ đề “Vegetables – Rau củ”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về rau củ thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/

Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/

Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/

Carrot /ˈkær.ət/

Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/

Celery /ˈsel.ər.i/

Leek /liːk/

Lettuce /ˈlet.ɪs/

Malabar spinach //

marrow /ˈmær.əʊ/

Onion /ˈʌn.jən/

Pea /piː/

Peanut /ˈpiː.nʌt/

Pepper /ˈpep.ər/

Potato /pəˈteɪ.təʊ/

Runner bean /ˌrʌn.ə ˈbiːn/

Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/

Sprout /spraʊt/

Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/

Sweetcorn /ˈswiːt.kɔːn/

Tomato /təˈmɑː.təʊ/

Turnip /ˈtɜː.nɪp/

Water spinach /ˈwɔː.tər ˈspɪn.ɪtʃ/