
18 từ vựng chủ đề “Underwater animals – Động vật sống dưới nước”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loài động vật sống dưới nước thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé !

Clam /klæm/

Coral /ˈkɒr.əl/

Crab /ˈkræb/

Dolphin /ˈdɒl.fɪn/

Eel /iːl/

Goldfish /ɡəʊld.fɪʃ/

jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/

Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/

Lobster /ˈlɒb.stər/

Octopus /ˈɒk.tə.pəs/

Oyster /ˈɔɪ.stər/

Sea anemone /ˈsiː əˌnem.ə.ni/

Sea horse /ˈsiˌhɔrs/

Shark /ʃɑːk/

Shell /ʃel/

Shrimp /ʃrɪmp/

Squid /skwɪd/

Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/