SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
22/09/2016 / Published in Vocabulary A-Z, Vocabulary A-Z.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “UNDERWATER ANIMALS-ĐỘNG VẬT SỐNG DƯỚI NƯỚC”

18 từ vựng chủ đề “Underwater animals – Động vật sống dưới nước”

Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loài động vật sống dưới nước thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé ! 

 

 

clam

Clam /klæm/

coral

Coral /ˈkɒr.əl/

crab

Crab /ˈkræb/

dolphin

Dolphin /ˈdɒl.fɪn/

eel

Eel /iːl/

goldfish

Goldfish /ɡəʊld.fɪʃ/

jellyfish

jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/

killer-whale

Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/

lobster

Lobster /ˈlɒb.stər/

octopus

Octopus /ˈɒk.tə.pəs/

oyster

Oyster /ˈɔɪ.stər/

sea-anemone

Sea anemone /ˈsiː əˌnem.ə.ni/

sea-horse

Sea horse /ˈsiˌhɔrs/

shark

Shark /ʃɑːk/

shell

Shell /ʃel/

shrimp

Shrimp /ʃrɪmp/

squid

Squid /skwɪd/

starfish

Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/

Tagged under: Bài tập Family and Friends 1, luyện thi, miễn phí, tiếng Anh, trẻ em, Trực tuyến, từ vựng Tiếng Anh

What you can read next

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGÀY QUỐC TẾ HẠNH PHÚC
Tặng bộ tranh tô màu “A-Z Colouring book”
Từ vựng chủ đề “Fruits – các loại quả”

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button