SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
22/09/2016 / Published in Vocabulary A-Z, Vocabulary A-Z.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “SCHOOL OBJECTS-DỤNG CỤ TRƯỜNG HỌC”

20 từ vựng chủ đề “School objects – Dụng cụ trường học”

Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loại dụng cụ trường học thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé !

book

Book /bʊk/

board

board /bɔːd/

chair

Chair /tʃeər/

chalk

Chalk /tʃɔːk/

compasses

Compasses /ˈkʌmpəsɪz/

crayon

Crayon /“>ˈkreɪ.ɒn/

desk

Desk /desk/

eraser

Eraser /ɪˈreɪ.zər/

glue

Glue /ɡluː/

ink-pot

Ink pot /ɪŋk pɒt/

marker-pen

Marker pen /ˈmɑː.kər pen /

palette

Palette /ˈpæl.ət/

pencil-sharpener

Pencil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

pen

pen /pen/

pencil

Pencil /ˈpen.səl/

ruler

Ruler /ˈruː.lər/

schoolbag

Schoolbag /ˈskuːl.bæɡ/

calculator

Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

notebook

Notebook /ˈnəʊt.bʊk/

pencil-case

pencil-case /ˈpen.səl ˌkeɪs/

Tagged under: luyện thi, miễn phí, tiếng Anh, trẻ em, Trực tuyến, từ vựng Tiếng Anh

What you can read next

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “UNDERWATER ANIMALS-ĐỘNG VẬT SỐNG DƯỚI NƯỚC”
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “VEGETABLES – RAU CỦ”
Colours

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button