
Từ vựng chủ đề “Numbers – Chữ số”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các chữ số thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

One /wʌn/

Two /tuː/

Three /θriː/

Four /fɔːr/

Five /faɪv/

Six /sɪks/

Seven /ˈsev.ən/

Eight /eɪt/

nine /naɪn/

Ten /ten/

Eleven /ɪˈlev.ən/

Twelve /ɪˈlev.ən/

Thirteen /θɜːˈtiːn/

Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/

Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/

Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/

seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/

Eighteen /ˌeɪˈtiːn/

Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/

Twenty /ˈtwen.ti/

Thirty /ˈθɜː.ti/

Forty /ˈfɔː.ti/

Fifty /ˈfɪf.ti/

Sixty /ˈsɪk.sti/

Seventy /ˈsev.ən.ti/

Eighty /ˈeɪ.ti/

Ninety /ˈnaɪn.ti/

One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/