SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
21/09/2016 / Published in Vocabulary A-Z, Vocabulary A-Z.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “NUMBERS – CHỮ SỐ”

Từ vựng chủ đề “Numbers – Chữ số”

Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các chữ số thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

one

One /wʌn/

two

Two /tuː/

three

Three /θriː/

four

Four /fɔːr/

five

Five /faɪv/

six

Six /sɪks/

seven

Seven /ˈsev.ən/

eight

Eight /eɪt/

nine

nine /naɪn/

ten

Ten /ten/

eleven

Eleven /ɪˈlev.ən/

twelve

Twelve /ɪˈlev.ən/

thirteen

Thirteen /θɜːˈtiːn/

fourteen

Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/

fifteen

Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/

sixteen

Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/

seventeen

seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/

eighteen

Eighteen /ˌeɪˈtiːn/

nineteen

Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/

twenty

Twenty /ˈtwen.ti/

thirty

Thirty /ˈθɜː.ti/

forty

Forty /ˈfɔː.ti/

fifty

Fifty /ˈfɪf.ti/

sixty

Sixty /ˈsɪk.sti/

seventy

Seventy /ˈsev.ən.ti/

eighty

Eighty /ˈeɪ.ti/

ninety

Ninety /ˈnaɪn.ti/

one-hundred

One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/

Tagged under: luyện thi, tiếng Anh, trẻ em, Trực tuyến, từ vựng Tiếng Anh

What you can read next

Từ vựng chủ đề “Colours – Màu sắc”
Chủ đề Nghề nghiệp
Chủ đề Đồ dùng trong gia đình

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button