
21 từ vựng chủ đề “Livingroom objects – Đồ đạc phòng khách”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các đồ đạc phòng khách thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

Armchair /ˈɑːm.tʃeər/

Bonsai /ˈbɒn.saɪ/

Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/

Broom /bruːm/

Chair /tʃeər/

Clock /klɒk/

Cup /kʌp/

Fish tank /ˈfɪʃ ˌtæŋk/

Glass /ɡlɑːs/

Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/

Radio /ˈreɪ.di.əʊ/

remote-control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Sofa /ˈsəʊ.fə/

speaker /ˈspiː.kər/

Table /ˈteɪ.bəl/

Teapot /ˈtiː.pɒt/

telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/

television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/

Vase /vɑːz/