
26 từ vựng chủ đề “Kitchen objects – Đồ đạc phòng bếp”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về đồ đạc phòng bếp thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé !

Blender /ˈblen.dər/

Bowl /bəʊl/

Canister /ˈkæn.ɪ.stər/

Coffee maker /ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/

Cutting board /kʌtiŋ bɔːd/

Dish drainer /“>dɪʃ ˈdreɪ.nər /

Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Dishwashing liquid /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/

Fork /fɔːk/

Fridge /frɪdʒ/

Frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/

Gas stove /ɡæs stəʊv /

Grater /ˈɡreɪ.tər/

kettle /ˈket.əl/

Knife /naɪf/

Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/

Mixer /ˈmɪk.sər/

Oven /ˈʌv.ən/

Plate /pleɪt/

Potholder /ˈpɒtˌhəʊl.dər/

Saucepan /ˈsɔː.spən/

Sieve /sɪv/

Sink /sɪŋk/

Spoon /spuːn/

Tap /tæp/

Whisk /wɪsk/