SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội
Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
22/09/2016 / Published in Vocabulary A-Z, Vocabulary A-Z.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “KITCHEN OBJECTS – ĐỒ ĐẠC PHÒNG BẾP”

26 từ vựng chủ đề “Kitchen objects – Đồ đạc phòng bếp”

Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về đồ đạc phòng bếp thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé !

blender

Blender /ˈblen.dər/

bowl

Bowl /bəʊl/

canister

Canister /ˈkæn.ɪ.stər/

coffee-maker

Coffee maker /ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/

cutting-board

Cutting board /kʌtiŋ bɔːd/

dish-drainer

Dish drainer /“>dɪʃ ˈdreɪ.nər /

dishwasher

Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

dishwashing-liquid

Dishwashing liquid /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/

fork

Fork /fɔːk/

fridge

Fridge /frɪdʒ/

frying-pan

Frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/

gas-stove

Gas stove /ɡæs stəʊv /

grater

Grater /ˈɡreɪ.tər/

kettle

kettle /ˈket.əl/

knife

Knife /naɪf/

microwave

Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/

mixer

Mixer /ˈmɪk.sər/

oven

Oven /ˈʌv.ən/

plate

Plate /pleɪt/

potholder

Potholder /ˈpɒtˌhəʊl.dər/

saucepan

Saucepan /ˈsɔː.spən/

sieve

Sieve /sɪv/

sink

Sink /sɪŋk/

spoon

Spoon /spuːn/

tap

Tap /tæp/

whisk

Whisk /wɪsk/

Tagged under: luyện đọc, luyện thi, miễn phí, tiếng Anh, tiếng Anh.trẻ em, Trực tuyến

What you can read next

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “VEGETABLES – RAU CỦ”
Chủ đề Thành viên trong gia đình
Chủ đề Nghề nghiệp

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP