SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
21/09/2016 / Published in Vocabulary A-Z, Vocabulary A-Z.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “FRUITS – TRÁI CÂY”

22 từ vựng chủ đề “Fruits – Trái cây”

Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về trái cây thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

apple

Apple /ˈæp.əl/

avocado

Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/

banana

Banana /bəˈnɑː.nə/

blackberry

Blackberry /ˈblæk.bər.i/

blueberry

Blueberry /ˈbluːˌbər.i/

cherry

Cherry /ˈtʃer.i/

cucumber

Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/

grape

Grape /ɡreɪp/

guava

Guava /ˈɡwɑː.və/

lemon

Lemon /ˈlem.ən/

lime

Lime /laɪm/

mango

Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/

olive

Olive /ˈɒl.ɪv/

orange

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/

passion-fruit

Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/

peach

Peach /piːtʃ/

pear

Pear /peər/

pineapple

Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/

plum

Plum /plʌm/

raspberry

Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/

strawberry

Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/

tangerine

Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/

Tagged under: luyện thi, miễn phí, tiếng Anh, trẻ em, Trực tuyến, từ vựng Tiếng Anh

What you can read next

TỪ VỰNG “SHAPES – HÌNH”
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “DAYS AND MONTHS – NGÀY VÀ THÁNG”
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “FARM ANIMALS – ĐỘNG VẬT TRANG TRẠI”

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button