
22 từ vựng chủ đề “Fruits – Trái cây”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về trái cây thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

Apple /ˈæp.əl/

Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/

Banana /bəˈnɑː.nə/

Blackberry /ˈblæk.bər.i/

Blueberry /ˈbluːˌbər.i/

Cherry /ˈtʃer.i/

Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/

Grape /ɡreɪp/

Guava /ˈɡwɑː.və/

Lemon /ˈlem.ən/

Lime /laɪm/

Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/

Olive /ˈɒl.ɪv/

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/

Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/

Peach /piːtʃ/

Pear /peər/

Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/

Plum /plʌm/

Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/

Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/

Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/