
22 từ vựng chủ đề “Food – Đồ ăn”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các đồ ăn thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

Bread /Bread/

Cheese /tʃiːz/

Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/

Fish /fɪʃ/

Rice /raɪs/

soup /suːp/

yogurt /ˈjɒɡ.ət/

Beef /biːf/

Cake /keɪk/

Candy /ˈkæn.di/

Cookie /ˈkʊk.i/

Egg /eɡ/

Fries /fraɪz/

Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/

Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/

Ice-cream /ˌaɪs ˈkriːm/

Jelly /ˈdʒel.i/

Noodle /ˈnuː.dəl/

Pizza /ˈpiːt.sə/

Popcorn /ˈpɒp.kɔːn/

Pork /pɔːk/

sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/