SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
21/09/2016 / Published in Vocabulary A-Z, Vocabulary A-Z.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “FARM ANIMALS – ĐỘNG VẬT TRANG TRẠI”

20 từ vựng chủ đề”Farm animals – Động vật trang trại”

Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về động vật trang trại thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

buffalo

Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/

calf

Calf /kɑːf/

cat

Cat /kæt/

chick

Chick /tʃɪk/

chicken

Chicken /tʃɪk/

cock

Cock /tʃɪk/

cow

Cow /kaʊ/

dog

Dog /dɒɡ/

dove

Dove /dʌv/

duck

Duck /dʌk/

duckling

Duckling /ˈdʌk.lɪŋ/

horse

Horse /hɔːs/

goat

Goat /ɡəʊt/

goose

Goose /ɡuːs/

hen

Hen /hen/

lamp

Lamp /læmp/

pig

Pig /pig/

piglet

Piglet /ˈpɪɡ.lət/

rabbit

Rabbit /ˈræb.ɪt/

sheep

Sheep /ʃiːp/

Tagged under: luyện thi, miễn phí, tiếng Anh, trẻ em, Trực tuyến, từ vựng Tiếng Anh

What you can read next

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “SCHOOL OBJECTS-DỤNG CỤ TRƯỜNG HỌC”
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “TRÁI CÂY – FRUITS”
Chủ đề Trường học

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button