
20 từ vựng chủ đề”Farm animals – Động vật trang trại”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về động vật trang trại thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động . Bố mẹ hãy hướng dẫn bé nhấp chuột vào hình ảnh để khám phá điều bất ngờ nhé!

Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/

Calf /kɑːf/
Cat /kæt/

Chick /tʃɪk/

Chicken /tʃɪk/

Cock /tʃɪk/

Cow /kaʊ/

Dog /dɒɡ/

Dove /dʌv/

Duck /dʌk/

Duckling /ˈdʌk.lɪŋ/

Horse /hɔːs/

Goat /ɡəʊt/

Goose /ɡuːs/

Hen /hen/

Lamp /læmp/

Pig /pig/

Piglet /ˈpɪɡ.lət/

Rabbit /ˈræb.ɪt/

Sheep /ʃiːp/