SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
15/09/2016 / Published in Uncategorized

Từ vựng chủ đề “Family members – Các thành viên trong gia đình”

20 từ vựng chủ đề “Family members – Các thành viên trong gia đình”

Slide1-8

Aunt /ɑːnt/: cô, dì, thím, mợ, bác gái

Slide2-8

Baby /ˈbeɪ.bi/: đứa bé mới sinh, trẻ thơ

Slide3-6

Brother /ˈbrʌð.ər/: anh, em trai

Slide4-6

Cousin /ˈkʌz.ən/: anh/em họ 

Slide6-5

Daughter /ˈdɔː.tər/: con gái

Slide5-6

Father /ˈfɑː.ðər/: cha, bố

Slide7-5

Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/: cháu gái (của ông bà)

Slide10-4

Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: ông

Slide11-3

Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: bà

Slide12-2

Grandparent /ˈɡræn.peə.rən/: ông, bà

Slide13-2

Grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai(của ông bà)

Slide14-2

Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ

Slide9-4

Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai (con của anh, chị, em)

Slide8-4

Niece /niːs/: cháu gái (con của anh, chị, em)

Slide19-1

Parent /ˈpeə.rənt/: cha, mẹ

Slide15-2

Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh (chị, em) ruột

Slide16-2

Sister /ˈsɪs.tər/: chị, em gái

Slide20-1

Son /sʌn/: con trai

Slide17-1

Twin /twɪn/: sinh đôi

Slide18-1

Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú, bác, cậu, dượng

What you can read next

English Conquer_Level 01_Buổi 22_Luyện tập
KINH NGẠC BÉ TỪ 4 ĐẾN 6 TUỔI NÓI LƯU LOÁT 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ QUA 10 BÀI HÁT
Con không chịu nghe lời, bướng bỉnh…bố mẹ hãy xem lại cách dạy con của mình.

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button