
22 từ vựng chủ đề “Drinks – Đồ uống”
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loại đồ uống thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động. Bé hãy bấm vào bức tranh để nghe âm thanh của từ và đọc to từ vựng lên nhé!

Apple tea /ˈæp.əl tiː/

beer /bɪər/

Coffee /ˈkɒf.i/

cola /ˈkəʊ.lə/

Fruit tea //fruːt tiː/

Ginger tea /ˈdʒɪn.dʒər tiː/

Green tea /ɡriːn tiː/

hot-chocolate /ˌhɒt ˈtʃɒk.lət/

Juice /dʒuːs/

Lemon tea /ˈlem.ən ti:/

Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/

Milk /milk/

Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/

Orange juice /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/

peach-tea /piːtʃ ti:/

Pineapple-juice /ˈpaɪnˌæp.əl dʒuːs/

Soda /ˈsəʊ.də/

Soya milk /ˈsɔɪ.ə ˌmɪlk/

Tea /tiː/

water /ˈwɔː.tər/

White coffee /waɪt ˈkɒf.i/

Wine /waɪn/
Bé hãy Like fanpage Vietchild Center và Join Group Bé thông minh Vietchild để học thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!
VIETCHILD ENGLISH CENTER
Nurturing the love of learning English
Fanpage: fb.com/viet.child
Group: fb.com/groups/bethongminhvietchild