SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
11/11/2021 / Published in Vocabulary A-Z.

TỔNG HỢP TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ CHO BÉ

Học từ vựng theo chủ đề rất hiệu quả để bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh. Bố mẹ có thể cho con học theo từng chủ đề và ôn đi ôn lại nhiều lần nhé!

  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals (động vật)
  2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Family (Gia đình)
  3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Home (Ngôi nhà)
  4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề School (Trường học)
  5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Body (Cơ thể)
  6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề  Toys (Đồ chơi)
  7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shapes (Hình dạng)
  8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Colours (Màu sắc)
  9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Farm (Trang trại)
  10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Clothes (Trang phục)
  11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Foods and Drinks (Thức ăn và đồ uống)
  12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Jobs (Nghề nghiệp)
  13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Numbers (Số)
  14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Abilities (Khả năng)
  15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nature (Tự nhiên)
  16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Seasons and Weather (Mùa và thời tiết)
  17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Playtime (Giờ chơi)
  18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sports (Các môn thể thao)
  19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Healthy Habits (Thói quen lành mạnh)
  20. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Adjectives (Tính từ)
  21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Transportation (Phương tiện giao thông)
  22. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Feelings (Cảm xúc)
  23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Actions (Hành động)
  24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề The senses (Giác quan)
  25. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Places (Địa điểm)
  26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Time (Thời gian)
  27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Daily Routine (Công việc hàng ngày)
  28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Country (Các quốc gia trên thế giới)
  29. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Illnesses (Các loại bệnh)
  30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Technology (Công nghệ)
  31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Our Planets (Hành tinh của chúng ta)
  32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Space (Không gian)
  33. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Vacation (Kỳ nghỉ)
  34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Party (Bữa tiệc)
Tagged under: học tiếng Anh cho bé, từ vựng Tiếng Anh

What you can read next

Chủ đề Thành viên trong gia đình
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “UNDERWATER ANIMALS-ĐỘNG VẬT SỐNG DƯỚI NƯỚC”
Từ vựng về tên các nước trên thế giới
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP