Nội dung bài học:
Từ vựng: hungry, thirsty, tired
Cấu trúc: Are you…? Yes, I am. No, I’m not.
Số: 6-8
1. VOCABULARY (Từ vựng)
Bé hãy bấm vào tranh để nghe âm thanh của từ và đọc to từ vựng lên nhé!
Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/
Đói
Đói
Thirsty /ˈθɜː.sti/
Khát
Khát
Tired /taɪəd/
Mệt
Mệt
2. STRUCTURE (Cấu trúc)
Bé hãy thực hành cấu trúc “Are you…? Yes, I am. No, I’m not.” nhé!
3. NUMBER (Số)
Six /sɪks/
Sáu
Sáu
Seven /ˈsev.ən/
Bảy
Bảy
Eight /eɪt/
Tám
Tám
4. SONG (Bài hát)
Head, shoulders, knees, and toes
Feelings
Bye Bye Goodbye