Bài hát
Bài hát "Toy song for kids"
Toys, toys, toys, toys, ... toys, toys, toys
This is my big red kite
My big red kite,...my big red kite
This is my big red kite
I love toys
Toys, toys, toys, toys, ... toys, toys, toys
This is my big blue bike
My big blue bike,....my big blue bike
This is my big blue bike
I love toys
Toys, toys, toys, toys,... toys, toys, toys
This is my big green train
My big green train,...my big green train
This is my big green train
I love toys
Từ vựng
Các từ vựng chủ đề "Toys"_ đồ chơi cho bé
Bike
Kite
Train
Bước 1: Nghe video và nhắc lại để luyện cách phát âm của từng từ
Bước 2: Để ẩn màn hình nghe video và nhắc lại
Bài tập: Để ẩn màn hình nghe video và chép lại các từ vựng nghe được vào trong vở viết
Mỗi ngày ghi và chép lại các từ vựng theo video 2 lần để ghi nhớ cách viết của các từ.
Ôn tập cấu trúc ngữ pháp
Is this your Teddy?
Yes, it is.
Is this your Teddy?
No, it isn't.
Video hướng dẫn cách trả lời ngắn gọn với cấu trúc "Is this your Teddy?".
Nghe video và nhắc lại để luyện nói với cấu trúc này.
Vận dụng các từ trong phần "Từ vựng" để rèn luyện thêm với cấu trúc này.
Khuyến khích luyện tập theo nhóm.
Letter E, F, G, H
Video hướng dẫn cách phát âm của các chữ cái E, F, G, H và các ví dụ đi kèm.
Bài tập: Tìm thêm các từ vựng bắt đầu bằng các chữ cái: E, F, G, H.
Nghe - nói
What's your favorite toy?
It's my Teddy/car/kite/puzzle.
What's your favorite colour?
It's orange/blue/yellow/red/green.
Video hướng dẫn cách hỏi và trả lời đồ chơi yêu thích và màu yêu thích của một ai đó.
Bước 1: Nghe video và nhắc lại từng câu
Bước 2: Để ẩn màn hình nghe và nhắc lại theo video
Bước 3: Để ẩn màn hình video nghe và chép lại những câu nghe được.
Bài tập: Nghe và chép lại từng câu trong video
Mỗi ngày nghe và chép lại hai lần các câu trong video.