SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
27/02/2017 / Published in English Discover Practice, Vietchild English Discover

English Discover Level 03_Giáo viên nước ngoài_Buổi 2

Nội dung bài học:
Ôn tập từ vựng: lunchbox, sandwich, drink, apple, banana, biscuit, pear, tomato, grapes
Cấu trúc: I’ve got two sandwiches.
I haven’t got a lunchbox.
I’ve got an apple
Bài đọc: In my lunchbox
Bài nghe: I have got…

I. Review Vocabulary

lunchbox

Lunchbox /lʌntʃ bɒks/

sandwich

Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/

drink

Drink /drɪŋk/

apple

Apple /ˈæp.əl/

banana

Banana /bəˈnɑː.nə/

biscuit

Biscuit /ˈbɪs.kɪt/

pear

Pear /peər/

tomato

Tomato /təˈmɑː.təʊ/

grapes

Grapes /ɡreɪp/

II. Structure

III. Listen and read

IV. Listening

IV. Video bài học

Tagged under: English Discover Level 03, Family and friend 1

What you can read next

English Discover Level 03_Giáo viên nước ngoài_Buổi 6
English Discover Level 02_Buổi 17
English Discover Level 02_Giáo viên nước ngoài_Buổi 5

You must be logged in to post a comment.

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button