SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
21/10/2016 / Published in English Discover Practice, Vietchild English Discover

English Discover 02_Giáo viên Việt Nam_Buổi 2

Nội dung buổi học:
Ôn tập từ vựng:  long, short, brown, curly, straight, blond
circle square triangle retangle
Từ vựng: Body part
Ôn tập cấu trúc: What’s your name?
How are you?
How old are you?
What’s color…?
How many…?
Where is the ball?
in/ on/ under…
This is a…/These are…
Cấu trúc: She’s got…/She hasn’t got…
.

1. Vocabulary
long

Long /lɒŋ /

short

Short /ʃɔːt/

blond

Blond /blɑnd/

brown

Brown /braʊn/

curly

Curly /ˈkɜː.li/

straight

straight /streɪt/

circle

Circle /ˈsɜː.kəl/

rectangle

Rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/

square

Square /ˈsɪt.daʊn/

triangle

Triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

head

Head /head/

eyes

Eyes /aɪz/

ears

Ears /ɪrz/

legs

Legs /leɡz/

feet

Feet /feet/

arm

Arms /ɑːmz/

ear

Fingers /‘fiηgə/

2. Review structure
3. Structure
Tagged under: English Discover Level 02, Family and friends 1

What you can read next

English Discover Level 1 – Buổi 18 – Luyện tập
English Discover Level 1 – Buổi 18 – Luyện tập
English Discover Level 02_Buổi 16_Luyện tập

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button