
Các câu hỏi về giờ giấc “What time is it?” chính là các dạng câu hỏi thường gặp nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Bé đã biết tất cả các dạng câu hỏi cũng như cách nói giờbest jordan 4 sex toys for beginners adidas yeezy boost 350 custom football jersey nfl jersey for sale nfl shop coupon code custom apparel best wig outlet top sex toys adidas yeezy 350 boost nike air jordan 4 black canvas custom baseball jerseys sales of air jordan adidas yeezy foam adidas yeezy for men chính xác nhất hay chưa.
Hãy cùng Vietchild tìm hiểu cách hỏi đáp và nói giờ tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết dưới đây nhé!
MỘT SỐ MẪU CÂU HỎI VỀ THỜI GIAN CHO BÉ
Ngoài câu hỏi “What time is it?” thường gặp, liệu các bạn nhỏ ở nước ngoài còn có cách nói nào khác khi muốn hỏi về giờ giấc không nhỉ? Cùng tìm hiểu nhé!
- ‘What time is it?’
Đây là cách đơn giản và thông dụng nhất để hỏi về giờ giấc. Để câu nói thêm lịch sự, bé có thể thêm sử dụng các câu được biến đổi dài hơn như sau: ‘Do you know what time it is?’, ‘Excuse me, could you tell me what time it is, please?’.
- ‘Could You Please Tell Me the Time?’ ‘Excuse Me, May I Know the Time?’
‘Tell me the time’ , ‘May I know the time’ cũng là một mẫu câu được nhiều người sử dụng khi muốn hỏi về giờ giấc. Bé nhớ thêm ‘Could you..’, ‘Please’ trong câu hỏi để giúp câu văn lễ phép hơn nhé!
- ‘Do you have the time?’ ‘Have you got the time?’
Ngoài một vài mẫu câu thông dụng ở trên, nhiều người thường dùng cách hỏi ‘Do you have the time?’ ‘Have you got the time?’ khi muốn biết giờ giấc.
Bé đừng nhầm lẫn câu hỏi này với câu ‘Do you have time’ ‘Have you got time?’ (được sử dụng để hỏi xem người khác có thời gian để làm gì đó không) nhé!
- ‘What Time Does/Should…?’
Khi muốn hỏi về giờ giấc bắt đầu của một sự kiện, cuộc họp, chương trình, chứ không phải giờ hiện tại, bé có thể dùng cấu trúc ‘What time does/should + S + V?’.- What time does your shop close?
- What time does the movie end?
- What time should they leave?
- What time should we come?
Trong các câu trên, bé có thể thay từ ‘What time’ = ‘When’ mà không khiến nghĩa câu thay đổi nhé!
CÁCH NÓI GIỜ TRONG TIẾNG ANH CHO BÉ
Để trả lời xem bây giờ là mấy giờ, bé hãy dùng cấu trúc dưới đây nhé!
Mẫu câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
It’s.. | Bây giờ là … | It’s eight o’clock. |
Exactly… | Giờ chính xác là… | Exactly twenty to nine. |
About… | Khoảng… | About one fifty-eight. |
Almost… | Gần… | Almost a quarter to twelve. |
Just gone… | Hơn… | Just gone nine o’clock. |
Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh cho bé

Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh
Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng từ “o’clock” với mẫu câu:
‘It’s + number (số giờ) + o’clock’
Ví dụ:
- It’s 9 o’clock. (Bây giờ là chín giờ.)
- See you at 11 o’clock. (Hẹn gặp bạn lúc mười một giờ.)
Cách nói giờ rưỡi trong tiếng Anh cho bé

Cách nói giờ rưỡi trong tiếng Anh
Khi kim phút chỉ số 6, hay trong tiếng Việt còn gọi là giờ rưỡi, bé sẽ nói giờ theo cấu trúc sau:
Công thức: half pass + hour (half past + giờ)
Ví dụ:
- 8:30 => It’s half past eight. (Bây giờ là tám rưỡi.)
Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh cho bé

Cách nói giờ hơn
Có 2 cách bé có thể sử dụng để nói giờ hơn trong tiếng Anh:
Cách 1: Hour + minute (nói giờ + số phút)
Ví dụ:
- 8:25 => It’s eight twenty-five. (Bây giờ là tám giờ hai lăm.)
- 2:39 => It’s two thirty-nine. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)
Cách 2: Minute + ‘past’ + hour (số phút + past + số giờ)
Ví dụ:
- 8:25 => It’s twenty five past eight. (-> Bây giờ là tám giờ hai mươi lăm phút)
- 2:39 => It’s thirty-nine past two. (Bây giờ là hai giờ ba mươi chín.)
* Lưu ý:
Khi giờ là hơn 15 phút, ta có thể sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
- 5:15 => It’s a quarter past five. (Bây giờ là năm giờ mười lăm.)
- 9:15 => It’s a quarter past nine. (Bây giờ là chín giờ mười lăm.)
Cách nói giờ kém trong tiếng Anh cho bé

Cách nói giờ kém
Ta nói giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước:
Công thức: minute + ‘to’ + hour (số phút + to + số giờ)
Ví dụ:
- 10:40 => It’s twenty to eleven. (Bây giờ là mười giờ kém hai mươi.)
- 7:50 => It’s ten to eight. (Bây giờ là tám giờ kém mười.)
* Lưu ý:
Khi giờ là kém 15 phút, ta có thể sử dụng: (a) quarter to
Ví dụ:
- 5:15 => It’s a quarter to five. (Bây giờ là năm giờ kém mười lăm.)
- 9:15 => It’s a quarter to nine. (Bây giờ là chín giờ kém mười lăm.)
Cách nói giờ trong tiếng Anh với A.M và P.M
Khác với Việt Nam, một vài nước như Mỹ chỉ dùng đồng hồ 12 giờ. Vì vậy nên khi nói giờ đúng, để tránh gây nhầm lẫn về thời gian cho người nghe, chúng ta phải thêm buổi sáng hoặc buổi tối theo sau số giờ.
Vậy làm thế nào để đọc được chính xác khoảng thời gian nào?
Cách đơn giản nhất là chúng ta dùng :a.m và p.m để phân biệt.
- A.M: nói về giờ buổi sáng (từ tiếng Latin của “ante meridiem” – trước buổi trưa).
- P.M: nói về giờ buổi tối (từ tiếng Latin của “post meridiem” – sau buổi trưa).
Ví dụ
- It’s 10 a.m: Bây giờ là 10 giờ sáng
- It’s 10 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối
Hy vọng với bài tổng hợp ở trên, Bé có thể tự tin hỏi và trả lời với các câu hỏi về giờ giấc nhé! Bé nghe và luyện tập cách hỏi đáp về giờ qua hội thoại lồng tiếng tiếng Anh sau nhé!


