SIGN IN YOUR ACCOUNT TO HAVE ACCESS TO DIFFERENT FEATURES

CREATE AN ACCOUNT FORGOT YOUR PASSWORD?

FORGOT YOUR DETAILS?

AAH, WAIT, I REMEMBER NOW!

CREATE ACCOUNT

ALREADY HAVE AN ACCOUNT?
HOTLINE: 098.988.0615
EMAIL: info@vietchild.vn
  • SIGN UP
  • LOGIN

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

VIETCHILD CENTER - TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM ĐI ĐẦU VỀ NUÔI DƯỠNG TÌNH YÊU HỌC TẬP

HOTLINE: 098.988.0615
Email: info@gmail.com

VIETCHILD ENGLISH CENTER
Cơ sở 1: Số 3, đường 2.2, khu đô thị Gamuda Garden, Hoàng Mai, Hà nội <br> Cơ sở 2: Số 11, LeParc, Công viên Yên Sở, Hoàng Mai, Hà nội

Open in Google Maps
  • VỀ VIETCHILD
    • Giới thiệu chung
    • Quy trình đăng ký
    • Tuyển dụng
  • VIETCHILD ONLINE
    • Free Online Cambridge YLE Tests
    • Luyện Nghe-Nói-Đọc-Viết
    • JOLLY PHONICS
      • SAVING PRINCESS JOLLY KIDS
      • SAVING PRINCESS JOLLY ELEMENTARY
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • Jolly Phonics
    • Tiếng Anh mẫu giáo
    • Tiếng Anh thiếu nhi
    • Tiếng Anh thiếu niên
  • NGOẠI KHÓA
  • LUYỆN THI TIẾNG ANH
    • Luyện thi Cambrige Starters
    • Luyện thi Cambridge Movers
    • Luyện thi Cambridge Flyers
    • Luyện thi Toefl Primary
    • Luyện thi Toefl Junior
    • Luyện thi ViOlympic
  • GÓC TƯ VẤN
    • Tích điểm đổi quà
    • Kinh nghiệm dạy tiếng Anh
    • Bên con mỗi ngày
    • Mỗi đứa trẻ là 1 thiên tài
    • Tin tức – Sự kiện
  • LIÊN HỆ
01/03/2022 / Published in Cùng bé học tiếng Anh, GÓC MẸ VÀ BÉ

Bỏ túi ngay list từ vựng chào mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3

Trong tháng 3 yêu thương này, Vietchild xin gửi tặng lời chúc tốt đẹp nhất đến một nửa phái đẹp trên thế giới.

Đặc biệt, Vietchild mong muốn gửi gắm thật nhiều yêu thương đến các Mẹ đã luôn đồng hành cùng Thầy Cô trên lộ trình học tập của các Con tại Vietchild.

Nhân dịp tuần lễ yêu thương 8/3, các Con còn chờ gì nữa mà không học ngay từ vựng thuộc chủ đề chào mừng Quốc tế Phụ nữ nào! Các Con hãy sử dụng từ vựng Vietchild hướng dẫn dưới đây để chuẩn bị những món quà ý nghĩa nhất dành tặng Mẹ, Bà, Chị, Bạn nữ của mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về những người Phụ nữ trong gia đình

Cùng Vietchild liệt kê những “bóng hồng” xinh đẹp trong đại gia đình nhé!

– Aunt /ˈʌŋ.kəl/: cô, dì

– Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/: con gái

– Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/: bà

– Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: cháu gái

– Mother /ˈmʌð.ɚ/ hoặc Mom /mɒm/: mẹ

– Niece /niːs/: cháu gái

– Younger sister /jʌŋɚ ˈsɪs.tɚ/: em gái

– Older sister /əʊldɚ ˈsɪs.tɚ/: chị gái

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về vẻ đẹp của người Phụ nữ

Các Bé cùng ghi lại các tính từ dưới đây để miêu tả về Mẹ, Bà và Chị của mình nhé!

– Lovely /ˈlʌv.li/: Đáng yêu

– Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Đẹp

– Faithful /ˈfeɪθ.fəl/: Thủy chung

– Attractive /əˈtræk.tɪv/: Lôi cuốn, hấp dẫn

– Painstaking /ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/: Chịu khó

– Compliant /kəmˈplaɪ.ənt/: Mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng

– Sacrificial /ˌsæk.rɪˈfɪʃ.əl/: Hi sinh

– Adorable /əˈdɔː.rə.bəl/: Yêu kiều, đáng yêu

– Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/: Kiên cường

– Industrious /ɪnˈdʌs.tri.əs/: Cần cù

– Resourceful /rɪˈzɔː.sfəl/: Tháo vát

– Benevolent /bəˈnev.əl.ənt/: Nhân ái

– Elegance /ˈel.ə.ɡəns/: Yêu kiều, duyên dáng

– Capable /ˈkeɪ.pə.bəl/: Đảm đang

– Virtuous /ˈvɜː.tʃu.əs/: Đức hạnh

– Smoothing /suːðɪŋ/: Nhẹ nhàng, dịu dàng

– Tidy /ˈtaɪ.di/: Ngăn nắp, gọn gàng

– Sensitive /ˈsen.sɪ.tɪv/: Nhạy cảm

– Thrifty /θrɪft/: Tằn tiện, tiết kiệm

– Graceful /ɡreɪs/: Duyên dáng, yêu kiều

– Skillful /skɪl/: khéo léo

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ khác liên quan đến người Phụ nữ

Cùng học một số cụm từ chỉ hoạt động, vai trò của các Mẹ, Bà, Chị trong cuộc sống hàng ngày nhé!

– Female /ˈfiːmeɪl/ : Giới tính nữ

– Go shopping : Đi mua sắm

– Go out with her friends : Đi chơi cùng những người bạn

– Prepare meals for her family : Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình

– Role /rəʊl/ : Vai trò

– Take care of her children : Chăm sóc những đứa con của cô ấy

– Visit her parents: Thăm bố mẹ

– Work to get money:Đi làm kiếm tiền

– Equal status /ˈiːkwəl ˈsteɪtəs/ : Địa vị bình đẳng

– Equal Rights /ˈiːkwəl raɪt/ : Quyền bình đẳng

– Unequal /ʌnˈiːkwəl/ : Bất bình đẳng

– Female Headed Households : Các hộ gia đình có chủ hộ là nữ

– Feminism /ˈfemənɪzəm/ : Chủ nghĩa nữ quyền

– Women’s Rights : Quyền phụ nữ

– Violence Against Women : Bạo hành phụ nữ

– International Women’s day: Ngày Quốc tế Phụ nữ

– Clean the house : Dọn dẹp nhà cửa

 

Bé hãy Like fanpage Vietchild Center và Join Group Bé thông minh Vietchild để học thêm nhiều từ vựng theo chủ đề nữa nhé!

——————————–
VIETCHILD ENGLISH CENTER
Nurturing the love of learning English
☎ 0989880615 – 0917792911
Zalo: 0989880615
🌐 vietchild.vn
🏠 Số 7, đường 2.3, KĐT Gamuda Gardens, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội
Fanpage: fb.com/viet.child
Group: fb.com/groups/bethongminhvietchild
Tagged under: cùng bé học tiếng anh, Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

What you can read next

Giáo trình First friends – Bộ sách hoàn hảo cho bé 3 – 5 tuổi
THÀNH TÍCH “SIÊU ĐỈNH” CỦA THẦN ĐỒNG ĐỖ NHẬT NAM TRÊN ĐẤT MỸ
Giai-do-tu-vung-Tet-holiday
Đố vui Tiếng Anh Tết Nguyên Đán 2022 cho Bé

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No upcoming events

LIKE Facebook Vietchild Nhé

LIKE Facebook Vietchild Nhé
  • GET SOCIAL
Hệ thống trung tâm Anh ngữ trẻ em VietChild

© All rights reserved. 2012-2017 VietChild English Center

TOP Call Now Button