Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Tết thông dụng nhất cho Bé!
Tết là chủ đề có nhiều từ vựng rất phong phú đa dạng. Cùng Vietchild tổng hợp tất cả các từ vựng thông dụng về món ăn, trang phục và hoạt động truyền thống trong ngày Tết để Con có thể thật tự tin chia sẻ về chủ đề này với các bạn nước ngoài nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn
Nhắc đến Tết là không thể thiếu những mâm cỗ tràn ngập món ngon. Không biết các món ăn quen thuộc ngày lễ Tết sẽ có tên tiếng Anh như thế nào nhỉ? Hãy cùng Vietchild tìm hiểu nhé!
- Banquet: bữa tiệc/ cỗ
- Betel: trầu cau
- Coconut: Dừa
- Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng
- Dried bamboo shoots: Măng khô
- Dried candied fruits: Mứt
- Fatty pork: Mỡ lợn
- Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
- Jellied meat: Thịt đông
- Lean pork paste: Giò lụa
- Mango: Xoài
- Mung beans: Hạt đậu xanh
- Pawpaw (papaya): Đu đủ
- Pickled onion: Dưa hành
- Pickled small leeks: Củ kiệu
- Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
- Pig trotters: Chân giò
- Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
- Sticky rice: Gạo nếp
- Watermelon: Dưa hấu
2. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – biểu tượng ngày Tết
Trang trí nhà cửa, đi chúc Tết hay du xuân là những hoạt động không thể thiếu vào mỗi dịp Tết. Trong những hoạt động này các Con sẽ nhìn thấy rất nhiều sự vật, biểu tượng đặc trưng của ngày Tết Việt Nam. Những biểu tương này thường mang ý nghĩa mong muốn sự an lành, may mắn trong năm mới. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán dưới đây để tìm hiểu thêm nhé.
- Altar: Bàn thờ
- Apricot blossom: Hoa mai
- Calligraphy pictures: Thư pháp
- Chrysanthemum: Cúc đại đóa
- Firecrackers: Pháo
- Fireworks: Pháo hoa
- First caller: Người xông đất
- Flowers: Các loại hoa/ cây
- Incense: Hương trầm
- Kumquat tree: Cây quất
- Lucky Money: Tiền lì xì
- Marigold: Cúc vạn thọ
- Orchid: Hoa lan
- Paperwhite: Hoa thủy tiên
- Parallel: Câu đối
- Peach blossom: Hoa đào
- Red Envelope: Bao lì xì
- Ritual: Lễ nghi
- Taboo: điều cấm kỵ
- The kitchen god: táo quân
- The New Year tree: Cây nêu
3. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – hoạt động ngày Tết
Khi khi tết đến xuân về, người người nhà nhà lại nô nức trang trí, đi lễ chùa, đi dự hội, du xuân. Để nói về hoạt động ngày Tết, chúng ta thường dùng những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán sau đây:
- Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
- New Year’s Eve: Giao Thừa
- Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
- Superstitious: Mê tín
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Before New Year’s Eve: Tất Niên
- New year’s wishes: Chúc Tết nhau
- Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
- Expel evil: Xua đuổi tà ma
- Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
- Dress up: Ăn diện
- Sweep the floor: Quét nhà